Điều khoản Thương mại Quốc tế

Điều khoản Thương mại Quốc tế

1. INCOTERMS LÀ GÌ?

Incoterms hoặc Điều khoản Thương mại Quốc tế là một thuật ngữ viết tắt của "International Commercial Terms," được đưa ra bởi Hiệp hội Phòng thương mại Quốc tế (International Chamber of Commerce - ICC). Đây là một bộ quy tắc và quy định quốc tế sử dụng trong hợp đồng mua bán quốc tế, nhằm xác định rõ trách nhiệm và nguy cơ giữa người bán và người mua trong việc vận chuyển hàng hóa từ nơi xuất phát đến nơi nhận hàng.

Incoterms định rõ các yêu cầu về giao hàng, bao gồm quyền và nghĩa vụ của các bên trong việc vận chuyển hàng hóa, chi phí và trách nhiệm pháp lý. Bằng cách sử dụng Incoterms, các bên tham gia giao dịch có thể tránh hiểu lầm và xác định rõ trách nhiệm của mỗi bên trong quá trình giao nhận hàng hóa.

Có một số phiên bản Incoterms khác nhau và phiên bản mới được phát hành một khoảng thời gian để cập nhật các quy định và thay đổi trong thương mại quốc tế. Phiên bản Incoterms mới nhất là Incoterms 2020.

Một loạt các điều khoản thương mại gồm ba chữ cái liên quan đến các thông lệ bán hàng theo hợp đồng phổ biến, các quy tắc Incoterms chủ yếu nhằm truyền đạt rõ ràng các nhiệm vụ, chi phí và rủi ro liên quan đến việc vận chuyển và phân phối hàng hóa trên toàn cầu hoặc quốc tế. Incoterms thông báo cho các hợp đồng mua bán xác định các nghĩa vụ, chi phí và rủi ro tương ứng liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ người bán đến người mua, nhưng bản thân họ không giao kết hợp đồng, xác định giá phải trả, tiền tệ hoặc điều khoản tín dụng, điều chỉnh luật hợp đồng hoặc xác định nơi quyền chuyển nhượng hàng hóa.

Các quy tắc Incoterms được chấp nhận bởi các chính phủ, cơ quan pháp luật và các nhà thực hành trên toàn thế giới để giải thích các thuật ngữ được sử dụng phổ biến nhất trong thương mại quốc tế. Chúng nhằm mục đích giảm bớt hoặc loại bỏ hoàn toàn những điều không chắc chắn phát sinh từ những cách giải thích khác nhau về các quy tắc ở các quốc gia khác nhau. Do đó, chúng thường xuyên được đưa vào các hợp đồng mua bán trên toàn thế giới.

Các bên tham gia vào thương mại trong nước và quốc tế thường sử dụng chúng như một kiểu viết tắt để giúp hiểu nhau và các điều khoản chính xác trong thỏa thuận kinh doanh của họ. Một số Incoterms áp dụng cho bất kỳ phương tiện giao thông nào, trong khi những điều khoản khác áp dụng nghiêm ngặt cho việc vận chuyển đường thủy.

Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) đã phát triển Incoterms vào năm 1936 và cập nhật chúng theo định kỳ để phù hợp với thực tiễn thương mại đang thay đổi. Ví dụ điển hình về các quy tắc Incoterms đối với bất kỳ phương thức vận chuyển nào bao gồm Giao hàng tại Nhà ga (DAT), Giao hàng đã nộp thuế (DDP) và Ex Works (EXW). Incoterms đã được cập nhật cho năm 2020 và mặc dù chỉ thay đổi một thuật ngữ, nhưng có sự khác biệt đáng chú ý về chi phí bảo mật. Các điều khoản được tiêu chuẩn hóa nhưng người mua và người bán nhất định sẽ thích các điều khoản riêng lẻ hơn những điều khoản khác. Như vậy, điều khoản nào sẽ được sử dụng là một vấn đề thương lượng.

Incoterms đóng vai trò quan trọng đối với ngành Logistics

Incoterms đóng vai trò quan trọng đối với ngành Logistics

2. CÁC ĐIỀU KHOẢN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ INCOTERMS

Incoterms 2020 bao gồm có 11 điều kiện giao hàng, chia thành 4 nhóm: C, D, E, F. Trong đó, nhóm E gồm 1 điều kiện (EXW), nhóm F gồm 3 điều kiện (FCA, FAS, FOB), nhóm C gồm 4 điều kiện (CFR, CIF, CPT, CIP) và nhóm D gồm 3 điều kiện (DPU, DAP, DDP).

1. EXW 

Ex Works (named Place)

Giao hàng tại xưởng (địa điểm ở nước xuất khẩu)

  • Người bán chuẩn bị hàng sẵn sàng tại xưởng (xí nghiệp, kho, cửa hàng..) phù hợp với phương tiện vận tải sẽ sử dụng.
  • Khi người mua đã nhận hàng thì người bán hết mọi trách nhiệm.
  • Người bán chuyển giao cho người mua hóa đơn thương mại và chứng từ hàng hóa có liên quan.
  • Người mua nhận hàng tại xưởng của người bán.
  • Người mua chịu mọi chi phí và rủi ro kể từ khi nhận hàng tại xưởng của người bán.
  • Bảo hiểm không bắt buộc nhưng nếu bắt buộc thì người mua sẽ mua bảo hiểm vì họ chịu rủi ro. 
  • Người mua làm thủ và chịu chi phí thông quan xuất khẩu, quá cảnh, nhập khẩu.
  • Incoterm này không nên được sử dụng nếu người bán giao hàng hóa ở bất kỳ nơi nào khác ngoài cơ sở của họ.

2. FCA

Free Carrier (named place)

Giao hàng cho người vận tải (tại địa điểm quy định ở nước xuất khẩu)

  • Người bán xếp hàng vào phương tiện chuyên chở do người mua chỉ định.
  • Người bán làm thủ tục và chịu mọi chi phí liên quan đến giấy phép Xuất khẩu, thuế.
  • Người bán chuyển giao cho người mua hóa đơn, chứng từ vận tải và các chứng từ hàng hóa có liên quan.
  • Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển nội địa và thông quan xuất khẩu trừ khi địa điểm được chỉ định là cơ sở của người bán (kho FCA), trong trường hợp hàng hóa được giao tại đó và chất lên phương tiện vận tải do người mua sắp xếp với chi phí của người mua.
  • Người mua chịu chi phí từ khi xếp hàng lên tàu đến khi dỡ hàng, kể cả bảo hiểm nếu mua ngoài vì họ chịu rủi ro khi hàng hóa được xếp lên phương tiện vận tải đầu tiên.
  • Thời điểm chuyển rủi ro là sau khi người bán giao xong hàng cho người chuyên chở.

Điểm mới đổi với FCA (Incoterm 2020) so với Incoterm 2010, là trong quá trình vận chuyển, người mua có thể yêu cầu hãng tàu vận chuyển của họ phát hành vận đơn cho người bán chỉ định “on board” làm bằng chứng giao hàng, do đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng tín dụng chứng từ. Tín dụng được cấp cho người bán bằng bảo lãnh ngân hàng mặc dù họ không tham gia hợp đồng vận chuyển.

3. FAS

Free Alongside ship (named port of shipment)

  • Người bán giao hàng dọc mạn tàu (tại cảng bốc hàng quy định) và chịu các chi phí cho đến khi giao hàng cũng như chịu trách nhiệm về các thủ tục hải quan xuất khẩu.
  • Người mua chịu trách nhiệm bốc hàng lên tàu, xếp hàng, vận chuyển hàng hóa và các chi phí khác cho đến khi giao hàng tại điểm đến, bao gồm cả thông quan nhập khẩu và bảo hiểm, nếu được lấy ra vì không bắt buộc. Người mua cũng chịu rủi ro khi hàng hóa đã ở bến xếp hàng trước khi được xếp lên tàu.
  • Incoterm này chỉ có giá trị đối với vận chuyển và thường được sử dụng cho các loại hàng hóa đặc biệt có yêu cầu xếp hàng cụ thể, không thường dùng cho hàng hóa được xếp trên pallet hoặc container.

4. FOB

Free On Board (named port of shipment)

Giao hàng lên tàu (tại cảng bốc hàng quy định)

  • Người bán chịu chi phí cho đến khi hàng hóa được xếp lên tàu, tại thời điểm đó rủi ro được chuyển giao cũng như trách nhiệm thông quan xuất khẩu và chi phí tại nơi xuất xứ. Người bán cũng sắp xếp việc vận chuyển mặc dù người mua chịu chi phí.
  • Người mua chịu trách nhiệm về chi phí vận chuyển, dỡ hàng, thông quan nhập khẩu và giao hàng tại điểm đến cũng như bảo hiểm nếu họ lấy hàng ra. Việc chuyển giao rủi ro xảy ra khi hàng hóa đang ở trên tàu.
  • Incoterm này chỉ được sử dụng cho vận chuyển. Nó không nên được sử dụng cho hàng hóa trong container vì trách nhiệm được chuyển giao khi hàng hóa được xếp lên tàu (hàng hóa tiếp xúc trực tiếp với boong tàu) và container không được xếp khi vào cảng, do đó, nếu hàng hóa bị bất kỳ thiệt hại nào bên trong container thì sẽ rất khó xác định khi nào thiệt hại xảy ra.

5. CFR

Cost and Freight (named port of destination)

Tiền hàng và cước phí vận tải (cảng đích quy định)

  • Người bán chịu trách nhiệm về mọi chi phí cho đến khi hàng hóa đến cảng đích, bao gồm thông quan xuất khẩu, chi phí tại điểm xuất phát, cước vận chuyển và thường là chi phí dỡ hàng.
  • Người mua chịu trách nhiệm về thủ tục nhập khẩu và vận chuyển đến đích. Họ cũng chịu rủi ro ngay từ khi hàng hóa được đưa lên tàu, do đó, mặc dù không bắt buộc nhưng người mua thường mua bảo hiểm.

6. CIF

Cost, Insurance and Freight (named port of destination)

Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí vận tải (cảng đích quy định)

  • Giống với CFR, người bán chịu mọi chi phí cho đến khi đến cảng đích, bao gồm thông quan xuất khẩu, chi phí tại điểm xuất phát, cước vận chuyển và thường là dỡ hàng. Tuy nhiên, không giống như CFR, người bán cũng phải thu xếp bảo hiểm mặc dù rủi ro được chuyển sang người mua sau khi hàng hóa được chất lên tàu.
  • Người mua chịu chi phí nhập khẩu và vận chuyển đến đích.

Điểm mới trong phiên bản 2020 của Incoterm này là người bán phải thu xếp bảo hiểm phù hợp với những gì được quy định trong Điều khoản Viện hàng hóa (C). Nói cách khác, hàng hóa phải được bảo hiểm cho đến khi đến cảng đích.  

7. CPT

Carriage Paid To (named place of destination)

Cước phí, bảo hiểm trả tới (nơi đích quy định)

  • Người bán chịu chi phí cho đến khi hàng hóa được giao đến một địa điểm đã thỏa thuận, nghĩa là họ chịu trách nhiệm về tất cả các chi phí tại nơi xuất xứ, thông quan xuất khẩu, vận chuyển chính và thường là chi phí tại điểm đến.
  • Người mua chịu trách nhiệm về thủ tục nhập khẩu và bảo hiểm nếu mang ra ngoài vì nó không bắt buộc. Rủi ro được chuyển cho người mua khi hàng hóa được xếp lên phương tiện vận tải đầu tiên do người bán sắp xếp.
  • Incoterm này có hiệu lực đối với mọi phương tiện vận tải.

8. CIP

Carriage & Insurance Paid To (named place of destination)

Cước phí, bảo hiểm trả tới (nơi đích quy định)

  • Người bán chịu các chi phí cho đến khi giao hàng tại một địa điểm đã thỏa thuận tại điểm đến, tức là các chi phí tại điểm xuất phát, thông quan xuất khẩu, vận chuyển hàng hóa và cả bảo hiểm bắt buộc.
  • Người mua chịu trách nhiệm làm thủ tục thông quan nhập khẩu và giao hàng tại nơi đến và chịu rủi ro khi hàng hóa được xếp lên phương tiện vận tải đầu tiên.

Điểm mới của Incoterm này so với Incoterms 2010 một lần nữa liên quan đến phạm vi bảo hiểm. Trong trường hợp này, ngoài tính bắt buộc, bảo hiểm phải có phạm vi bảo hiểm giống như những gì được quy định trong Điều khoản Hàng hóa (A), hàng hóa phải được bảo hiểm cho đến khi giao hàng cho người vận chuyển tại điểm đến.

9. DPU

Delivered at Place Unloaded (named place of destination)

Giao hàng tại địa điểm dỡ hàng

  • Người bán chịu các chi phí và rủi ro phát sinh tại nơi xuất xứ, đóng gói, bốc hàng, làm thủ tục xuất khẩu, vận chuyển hàng hóa, dỡ hàng tại nơi đến và giao hàng tại điểm đã thỏa thuận.
  • Người mua chịu trách nhiệm về thủ tục thông quan nhập khẩu.

Incoterm này là mới và thay thế DAT. Trên thực tế, nó làm tăng các tùy chọn phân phối vì DAT tuyên bố rằng việc phân phối phải diễn ra tại thiết bị đầu cuối, trong khi với việc phân phối DPU mới có thể diễn ra tại một địa điểm đã thỏa thuận khác với thiết bị đầu cuối.

10. DAP

Delivered at Place (named place of destination)

Giao hàng tại nơi đến

  • Người bán chịu mọi chi phí và rủi ro của hoạt động ngoại trừ thông quan nhập khẩu và dỡ hàng tại điểm đến, tức là mọi chi phí tại điểm xuất phát, cước phí và vận tải nội địa.
  • Người mua chỉ chịu trách nhiệm thông quan nhập khẩu và dỡ hàng.

Incoterm này có giá trị đối với tất cả các phương tiện vận tải. Bảo hiểm là không bắt buộc nhưng nếu lấy ra người bán chịu chi phí.

11. DDP

Delivered Duty Paid (named place of destination)

Giao hàng thuế đã trả (tại nơi đích quy định)

  • Người bán chịu mọi chi phí và rủi ro từ khi đóng gói và kiểm tra tại kho của họ cho đến khi giao hàng tại điểm đến cuối cùng, bao gồm cả thủ tục xuất khẩu và nhập khẩu, vận chuyển hàng hóa và bảo hiểm, nếu được lấy ra.
  • Người mua chỉ phải nhận hàng và thường dỡ hàng xuống, mặc dù điều này cũng có thể được thực hiện bởi người bán.

Incoterm này hoàn toàn ngược lại với EXW, người bán chịu mọi chi phí và rủi ro.

Bảng điều khoản Incoterms 2020 chi tiết

Bảng điều khoản Incoterms 2020 chi tiết về địa điểm giao hàng & chuyển giao rủi ro

của người bán & người mua

Bạn cần tư vấn chi tiết về các dịch vụ Logistics, liên hệ ngay tại đây:

UY TÍN - CHẤT LƯỢNG - GIÁ ƯU ĐÃI    

Hoặc liên hệ ngay hotline: 0211.359.3375 or 0913.866.367  hot 

Thời gian làm việc: Thứ 2 - Chủ nhật (8h00 - 18h00)

messenger Zalo